Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → Portเซววะสำนักงาน

Xuất phát lúc
12:23 05/31, 2024
  1. 1
    12:23 - 16:16
    3h 53min JPY 6.470 IC JPY 6.457 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:23
    12:38
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    15:26
    16:16
  2. 2
    12:23 - 16:47
    4h 24min JPY 5.610 IC JPY 5.595 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:23
    12:38
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    13:47
    13:52
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    16:15
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:19
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:23
    16:35
    Shimizu Nii
    清水新居
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:47
  3. 3
    12:23 - 16:52
    4h 29min JPY 4.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:23
    12:30
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:30
    13:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:44
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    16:04
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    16:04
    16:09
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    16:44
    Tokugyo (Yamanashi)
    徳行(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:52
  4. 4
    12:30 - 17:42
    5h 12min JPY 6.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    13:10
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:10
    15:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:05
    17:15
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:19
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:20
    17:34
    Tokugyo (Yamanashi)
    徳行(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:42
  5. 5
    12:23 - 14:58
    2h 35min JPY 75.600
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    12:23
    14:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.