Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → Makuhari Messe

Xuất phát lúc
14:52 06/10, 2024
  1. 1
    15:19 - 17:27
    2h 8min JPY 4.170 IC JPY 4.163 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:34
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:18
    16:31
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:57
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    South Exit
    17:18
    17:27
  2. 2
    14:56 - 17:49
    2h 53min JPY 2.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:10
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:40
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    South Exit
    17:40
    17:49
  3. 3
    14:56 - 18:00
    3h 4min JPY 1.770 IC JPY 1.762 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:10
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    16:36
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:58
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:33
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    South Exit
    17:51
    18:00
  4. 4
    14:56 - 18:00
    3h 4min JPY 1.930 IC JPY 1.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:10
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    16:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    South Exit
    17:51
    18:00
  5. 5
    14:52 - 16:41
    1h 49min JPY 51.600
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    14:52
    16:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.