Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 旧朝仓家住宅

Xuất phát lúc
18:39 06/18, 2024
  1. 1
    18:42 - 19:42
    1h 0min JPY 500 IC JPY 494 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:42
    18:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:28
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    19:28
    19:42
  2. 2
    18:42 - 19:43
    1h 1min JPY 500 IC JPY 494 Đổi tàu 1 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:42
    18:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:29
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    19:29
    19:43
  3. 3
    18:42 - 19:44
    1h 2min JPY 730 IC JPY 724 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:42
    18:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:29
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    19:29
    19:33
    Ebisu Sta.
    恵比寿駅
    Trạm Xe buýt
    4
    19:40
    19:41
    Shimodori 5Chome
    下通り五丁目
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:44
  4. 4
    18:40 - 19:44
    1h 4min JPY 930 IC JPY 927 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:36
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    19:36
    19:40
    Ebisu Sta.
    恵比寿駅
    Trạm Xe buýt
    4
    19:40
    19:41
    Shimodori 5Chome
    下通り五丁目
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:44
  5. 5
    18:39 - 19:04
    25min JPY 8.500
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    18:39
    19:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.