Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하카타 → Shake Shack(쉐이크쉑) 아트르 에비스 지점

Xuất phát lúc
09:58 06/09, 2024
  1. 1
    10:29 - 13:36
    3h 7min JPY 52.060 IC JPY 52.054 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:33
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    13:33
    13:36
  2. 2
    10:12 - 13:36
    3h 24min JPY 46.010 IC JPY 46.004 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:33
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    13:33
    13:36
  3. 3
    10:59 - 15:16
    4h 17min JPY 42.860 IC JPY 42.841 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:13
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    15:13
    15:16
  4. 4
    10:59 - 15:46
    4h 47min JPY 41.510 IC JPY 41.508 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:50
    15:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:43
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    15:43
    15:46
  5. 5
    09:58 - 22:26
    12h 28min JPY 324.510
    cancel cancel
    하카타
    博多
    09:58
    22:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.