Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福冈机场 → 中央獣医科

Xuất phát lúc
10:22 05/25, 2024
  1. 1
    11:05 - 16:10
    5h 5min JPY 55.890 IC JPY 55.887 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    15:26
    15:31
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:40
    15:56
    Yamanashi Eiwa Daigaku Iriguchi
    山梨英和大学入口
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:10
  2. 2
    11:00 - 16:10
    5h 10min JPY 50.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:05
    13:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    13:45
    13:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    15:26
    15:31
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:40
    15:56
    Yamanashi Eiwa Daigaku Iriguchi
    山梨英和大学入口
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:10
  3. 3
    11:45 - 16:37
    4h 52min JPY 55.520 IC JPY 55.517 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:58
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    15:58
    16:37
  4. 4
    12:00 - 17:09
    5h 9min JPY 48.750 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:55
    16:43
    Yamanashi Gakuin University
    山梨学院大学
    Trạm Xe buýt
    16:43
    17:09
  5. 5
    10:22 - 22:08
    11h 46min JPY 305.790
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    10:22
    22:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.