Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → MAISOND'AHNI

Xuất phát lúc
11:03 06/08, 2024
  1. 1
    11:15 - 15:05
    3h 50min JPY 45.630 IC JPY 45.623 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    11:15
    11:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    12:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:51
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    Exit A2
    14:51
    14:54
    Sengakuji Mae
    泉岳寺前
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:01
    Gyoran-Zaka-Shita
    魚籃坂下
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:05
  2. 2
    11:15 - 15:06
    3h 51min JPY 45.600 IC JPY 45.591 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    11:15
    11:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    12:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:53
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    14:59
    Shirokane-takanawa
    白金高輪
    Ga
    Exit 4
    14:59
    15:06
  3. 3
    11:03 - 15:17
    4h 14min JPY 18.710 IC JPY 18.708 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    14:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:03
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:10
    Shirokane-takanawa
    白金高輪
    Ga
    Exit 4
    15:10
    15:17
  4. 4
    11:12 - 15:18
    4h 6min JPY 18.590 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(West Exit)
    14:58
    15:06
    Shinagawa Sta. Takanawa-guchi
    品川駅高輪口
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:14
    Gyoran-Zaka-Shita
    魚籃坂下
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:18
  5. 5
    11:03 - 20:27
    9h 24min JPY 244.750
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    11:03
    20:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.