Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → ZOZOMARINE体育馆

Xuất phát lúc
11:28 06/14, 2024
  1. 1
    11:44 - 16:04
    4h 20min JPY 14.500 IC JPY 14.498 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    12:01
    12:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:48
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    15:48
    15:51
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:59
    16:02
    Makuhari Seaside Park Iriguchi
    幕張海浜公園入口
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:04
  2. 2
    11:44 - 16:04
    4h 20min JPY 14.600 IC JPY 14.593 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:06
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    12:06
    12:11
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    15:40
    15:43
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:02
    Makuhari Seaside Park Iriguchi
    幕張海浜公園入口
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:04
  3. 3
    11:31 - 16:04
    4h 33min JPY 14.270 IC JPY 14.268 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    11:31
    11:34
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:17
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:48
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    15:48
    15:51
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:59
    16:02
    Makuhari Seaside Park Iriguchi
    幕張海浜公園入口
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:04
  4. 4
    11:44 - 16:07
    4h 23min JPY 29.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:10
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:20
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    12:20
    12:25
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    15:15
    15:58
    Hotel New Otani Makuhari
    ホテルニューオータニ幕張
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:07
  5. 5
    11:28 - 17:57
    6h 29min JPY 179.700
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    11:28
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.