Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 나카메구로 아틀라스 타워 마에 택시 타는 곳

Xuất phát lúc
19:19 06/27, 2024
  1. 1
    20:02 - 23:19
    3h 17min JPY 15.540 IC JPY 15.538 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    22:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    22:56
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:16
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    East Exit 1
    23:16
    23:19
  2. 2
    20:02 - 23:22
    3h 20min JPY 15.580 IC JPY 15.578 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:19
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    East Exit 1
    23:19
    23:22
  3. 3
    20:39 - 00:15
    3h 36min JPY 15.580 IC JPY 15.578 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:12
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    East Exit 1
    00:12
    00:15
  4. 4
    20:11 - 00:15
    4h 4min JPY 16.710 IC JPY 16.702 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    20:51
    20:56
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:18
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:12
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    East Exit 1
    00:12
    00:15
  5. 5
    19:19 - 02:00
    6h 41min JPY 227.200
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    19:19
    02:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.