Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:02 - 13:535h 51min JPY 13.150 Đổi tàu 4 lần08:0209:071 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 10 đến Osaka59min
JPY 3.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.550 Toa Xanh 10:2511:464 StopsKonotoriKonotori 5 đến KinosakionsenJPY 6.380 54minJPY 2.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.660 Toa Xanh 12:464 StopsKyototango Railway Miyatoyo Lineđến NishimaizuruJPY 400 23minToyooka(Hyogo) Đến shotenkyo Bảng giờ- shotenkyo
- 小天橋
- Ga
13:09Walk3.6km 44min -
208:02 - 14:015h 59min JPY 13.160 Đổi tàu 5 lần08:0209:071 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 10 đến Osaka59min
JPY 3.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.550 Toa Xanh 10:2511:464 StopsKonotoriKonotori 5 đến KinosakionsenJPY 6.380 54minJPY 2.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.660 Toa Xanh 12:462 StopsKyototango Railway Miyatoyo Lineđến NishimaizuruJPY 300 15minToyooka(Hyogo) Đến Kumihama Bảng giờ- Kumihama
- 久美浜
- Ga
13:01Walk434m 6min- Kumihama Chugakko Shita
- 久美浜中学校下
- Trạm Xe buýt
13:202 Stops京都府京丹後市 二区環状線(ほたる号)京丹後市営バス 二区環状線(ほたる号) đến Kumihama ByoinJPY 110 10minKumihama Chugakko Shita Đến Kochi (Kyoto) Bảng giờ- Kochi (Kyoto)
- 河内(京都府)
- Trạm Xe buýt
13:30Walk2.6km 31min -
308:02 - 14:236h 21min JPY 13.660 Đổi tàu 3 lần08:0209:071 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 10 đến Osaka59min
JPY 3.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.550 Toa Xanh 10:255 StopsHashidateHashidate 3 đến Amanohashidate Sân ga: 31JPY 5.500 1h 20minJPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh - TÀU ĐI THẲNG
- Fukuchiyama
- 福知山
- Ga
3 StopsHashidateHashidate 3 đến Amanohashidate43minJPY 950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.450 Toa Xanh 12:387 StopsKyototango Railway Miyatoyo Lineđến Toyooka(Hyogo)JPY 1.500 1h 1minAmanohashidate Đến shotenkyo Bảng giờ- shotenkyo
- 小天橋
- Ga
13:39Walk3.6km 44min -
408:33 - 16:418h 8min JPY 6.160 Đổi tàu 5 lần08:3314 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Fukui(Fukui) Sân ga: 3JPY 980 52minKanazawa Đến Daishoji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
10:0911:1813:2314:37- TÀU ĐI THẲNG
- Miyazu
- 宮津
- Ga
8 StopsKyototango Railway Miyatoyo Lineđến Toyooka(Hyogo)JPY 1.450 58minMiyazu Đến shotenkyo Bảng giờ- shotenkyo
- 小天橋
- Ga
16:10Walk75m 3min- Sho Amahashi Eki-mae
- 小天橋駅前
- Trạm Xe buýt
16:345 Stops京都府京丹後市 湊線(ひまわり号)京丹後市営バス 湊線(ひまわり号) đến Omukai (Kyoto)JPY 100 7minSho Amahashi Eki-mae Đến Minato Kobashi Bảng giờ- Minato Kobashi
- 湊小橋
- Trạm Xe buýt
16:41Walk25m 0min -
507:53 - 11:564h 3min JPY 110.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.