Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คานาซาวะ → ฮะมะโค

Xuất phát lúc
07:53 05/30, 2024
  1. 1
    08:02 - 13:53
    5h 51min JPY 13.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:40
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:09
    shotenkyo
    小天橋
    Ga
    13:09
    13:53
  2. 2
    08:02 - 14:01
    5h 59min JPY 13.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:40
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:01
    Kumihama
    久美浜
    Ga
    13:01
    13:07
    Kumihama Chugakko Shita
    久美浜中学校下
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:30
    Kochi (Kyoto)
    河内(京都府)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:01
  3. 3
    08:02 - 14:23
    6h 21min JPY 13.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    12:36
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:39
    shotenkyo
    小天橋
    Ga
    13:39
    14:23
  4. 4
    08:33 - 16:41
    8h 8min JPY 6.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:55
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:16
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyazu
    宮津
    Ga
    16:10
    shotenkyo
    小天橋
    Ga
    16:10
    16:13
    Sho Amahashi Eki-mae
    小天橋駅前
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:41
    Minato Kobashi
    湊小橋
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:41
  5. 5
    07:53 - 11:56
    4h 3min JPY 110.300
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    07:53
    11:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.