Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
105:13 - 06:251h 12min JPY 1.090 IC JPY 1.077 Đổi tàu 3 lần
- 하네다공항
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:13Walk233m 6min05:228 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 6JPY 460 IC JPY 458 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Tennozu Isle(Tokyo Monorail) Bảng giờ- Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
- 天王洲アイル(モノレール)
- Ga
- South Exit
05:40Walk323m 10min05:503 StopsRinkai Lineđến Osaki Sân ga: 1 Lên xe: 2・5・8JPY 280 IC JPY 272 8minTennozu Isle(Rinkai Line) Đến Osaki Bảng giờ06:014 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3, 4 Lên xe: FrontJPY 170 IC JPY 167 10minOsaki Đến Shibuya Bảng giờ06:202 StopsTokyu Den'entoshi Line Localđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 180 4minShibuya Đến Sangen-jaya Bảng giờ- Sangen-jaya
- 三軒茶屋
- Ga
- South Exit B
06:24Walk56m 1min -
205:30 - 06:351h 5min JPY 690 IC JPY 685 Đổi tàu 2 lần
- 하네다공항
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:30Walk326m 7min05:406 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ06:075 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 13minShinagawa Đến Shibuya Bảng giờ06:301 StopsTokyu Den'entoshi Line Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 180 4minShibuya Đến Sangen-jaya Bảng giờ- Sangen-jaya
- 三軒茶屋
- Ga
- South Exit B
06:34Walk56m 1min -
305:25 - 06:351h 10min JPY 910 IC JPY 907 Đổi tàu 2 lần
- 하네다공항
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:25Walk233m 6min05:349 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ06:018 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 210 IC JPY 208 19minHamamatsucho Đến Shibuya Bảng giờ06:301 StopsTokyu Den'entoshi Line Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 180 4minShibuya Đến Sangen-jaya Bảng giờ- Sangen-jaya
- 三軒茶屋
- Ga
- South Exit B
06:34Walk56m 1min -
405:23 - 06:391h 16min JPY 570 IC JPY 566 Đổi tàu 3 lần
- 하네다공항
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:23Walk326m 7min05:336 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 2JPY 280 IC JPY 278 11minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
- West Exit
05:44Walk1.1km 16min06:006 StopsTokyu Tamagawa Line Localđến Tamagawa(Tokyo) Lên xe: Front/Middle/Back10minKamata Đến Tamagawa Bảng giờ06:138 StopsTokyu Toyoko Line Localđến Kiyose Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle15minTamagawa Đến Shibuya Bảng giờ06:332 StopsTokyu Den'entoshi Line Localđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 290 IC JPY 288 5minShibuya Đến Sangen-jaya Bảng giờ- Sangen-jaya
- 三軒茶屋
- Ga
- South Exit B
06:38Walk56m 1min -
505:08 - 05:2820min JPY 7.600
![close](/static/parche/20240612-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.