Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 가라오케 박물관 산겐쟈야 점

Xuất phát lúc
05:08 06/15, 2024
  1. 1
    05:13 - 06:25
    1h 12min JPY 1.090 IC JPY 1.077 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:19
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    天王洲アイル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    05:40
    05:50
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    天王洲アイル(りんかい線)
    Ga
    Exit A
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:58
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:11
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:24
    Sangen-jaya
    三軒茶屋
    Ga
    South Exit B
    06:24
    06:25
  2. 2
    05:30 - 06:35
    1h 5min JPY 690 IC JPY 685 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:30
    05:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:34
    Sangen-jaya
    三軒茶屋
    Ga
    South Exit B
    06:34
    06:35
  3. 3
    05:25 - 06:35
    1h 10min JPY 910 IC JPY 907 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:25
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:34
    Sangen-jaya
    三軒茶屋
    Ga
    South Exit B
    06:34
    06:35
  4. 4
    05:23 - 06:39
    1h 16min JPY 570 IC JPY 566 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:23
    05:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:44
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    West Exit
    05:44
    06:00
    Kamata
    蒲田
    Ga
    JR East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:10
    Tamagawa
    多摩川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:28
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:38
    Sangen-jaya
    三軒茶屋
    Ga
    South Exit B
    06:38
    06:39
  5. 5
    05:08 - 05:28
    20min JPY 7.600
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    05:08
    05:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.