Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 山武之森Fureai公园网球场

Xuất phát lúc
04:24 06/17, 2024
  1. 1
    06:07 - 13:23
    7h 16min JPY 23.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:16
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:53
    Hyuga
    日向
    Ga
    12:53
    13:23
  2. 2
    08:07 - 13:54
    5h 47min JPY 30.070 IC JPY 30.069 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:20
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:33
    Hyuga
    日向
    Ga
    13:33
    13:39
    Hyuga Sta.
    日向駅
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:54
    Araragi
    あららぎ館
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:54
  3. 3
    08:07 - 13:54
    5h 47min JPY 30.830 IC JPY 30.829 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:27
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:33
    Hyuga
    日向
    Ga
    13:33
    13:39
    Hyuga Sta.
    日向駅
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:54
    Araragi
    あららぎ館
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:54
  4. 4
    06:07 - 13:54
    7h 47min JPY 25.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:04
    11:19
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    12:05
    13:18
    Naruto Koko
    成東高校
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:54
    Araragi
    あららぎ館
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:54
  5. 5
    04:24 - 17:43
    13h 19min JPY 329.700
    cancel cancel
    函馆
    函館
    04:24
    17:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.