Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우노 → LEXUS 고후

Xuất phát lúc
11:39 05/31, 2024
  1. 1
    11:41 - 18:38
    6h 57min JPY 17.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    15:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:36
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:08
    Kokubo
    国母
    Ga
    18:08
    18:38
  2. 2
    11:41 - 19:05
    7h 24min JPY 15.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    14:19
    14:27
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    15:00
    18:52
    Kofu Showa
    甲府昭和
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:05
  3. 3
    11:41 - 19:05
    7h 24min JPY 15.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    14:19
    14:27
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    15:00
    18:52
    Kofu Showa
    甲府昭和
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:05
  4. 4
    13:41 - 20:16
    6h 35min JPY 18.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    17:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:31
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    19:31
    19:36
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:45
    19:59
    Tokugyo Minami
    徳行南
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:16
  5. 5
    11:39 - 19:04
    7h 25min JPY 211.800
    cancel cancel
    우노
    宇野
    11:39
    19:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.