Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 世田谷區立鄉土資料館

Xuất phát lúc
02:12 06/12, 2024
  1. 1
    05:13 - 06:38
    1h 25min JPY 1.000 IC JPY 989 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:53
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:05
    Aoyama-itchome
    青山一丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    06:22
    Sangen-jaya
    三軒茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:34
    Kamimachi
    上町
    Ga
    Shimo-takaido Exit
    06:34
    06:38
  2. 2
    05:04 - 06:38
    1h 34min JPY 1.070 IC JPY 1.067 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:13
    Sangen-jaya
    三軒茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:34
    Kamimachi
    上町
    Ga
    Shimo-takaido Exit
    06:34
    06:38
  3. 3
    05:29 - 06:55
    1h 26min JPY 740 IC JPY 735 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:21
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    06:21
    06:25
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:30
    06:53
    Kamimachi (Setagaya)
    上町(世田谷区)
    Trạm Xe buýt
    06:53
    06:55
  4. 4
    05:24 - 06:58
    1h 34min JPY 730 IC JPY 726 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:42
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    West Exit
    05:42
    05:58
    Kamata
    蒲田
    Ga
    JR East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:11
    Tamagawa
    多摩川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:28
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:39
    Sangen-jaya
    三軒茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:54
    Kamimachi
    上町
    Ga
    Shimo-takaido Exit
    06:54
    06:58
  5. 5
    02:12 - 02:39
    27min JPY 10.200
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    02:12
    02:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.