Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → Ryusenjinoyu Hachioji Minamino Store

Xuất phát lúc
06:49 06/09, 2024
  1. 1
    07:03 - 11:00
    3h 57min JPY 14.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    09:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:08
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    10:48
    10:55
    Shimo Kobiki
    下小比企
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:00
  2. 2
    07:03 - 11:00
    3h 57min JPY 14.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    09:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:16
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    10:48
    10:55
    Shimo Kobiki
    下小比企
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:00
  3. 3
    07:03 - 11:00
    3h 57min JPY 14.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    09:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:08
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    10:48
    10:55
    Shimo Kobiki
    下小比企
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:00
  4. 4
    07:03 - 11:08
    4h 5min JPY 14.580 IC JPY 14.579 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    09:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    10:54
    Keio-katakura
    京王片倉
    Ga
    10:54
    11:08
  5. 5
    06:49 - 12:24
    5h 35min JPY 139.100
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    06:49
    12:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.