Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → KUROGANEYA南阿尔卑斯店

Xuất phát lúc
09:10 06/14, 2024
  1. 1
    09:53 - 14:51
    4h 58min JPY 13.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:50
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    13:50
    13:53
    Higashihanawa Sta.
    東花輪駅
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:45
    JA Zaiketsuka Shisho
    JA在家塚支所
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:51
  2. 2
    09:53 - 15:22
    5h 29min JPY 13.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    14:15
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    14:15
    14:20
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:16
    Zaiketsuka
    在家塚
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:22
  3. 3
    10:53 - 16:33
    5h 40min JPY 12.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:29
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:27
    Ryuo
    竜王
    Ga
    South Exit
    15:27
    15:30
    JR Ryuo Sta. South Exit
    JR竜王駅南口
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:42
    JA Tamahata Branch
    JA玉幡支店
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:45
    Tamahata Yotsukado
    玉幡四ツ角
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:00
    Yoshida (Yamanashi)
    吉田(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:33
  4. 4
    11:08 - 16:53
    5h 45min JPY 16.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    15:26
    15:31
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:35
    Mujina
    六科
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:39
    Mujina
    六科
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:47
    Big Stage Minami
    ビッグステージ南
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:53
  5. 5
    09:10 - 13:42
    4h 32min JPY 130.900
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    09:10
    13:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.