Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地鐵) → Benesse之英語課堂BEstudio伊藤洋華堂甲府昭和Plaza

Xuất phát lúc
05:17 06/27, 2024
  1. 1
    05:51 - 11:17
    5h 26min JPY 14.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    05:51
    05:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:05
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:59
    Kokubo
    国母
    Ga
    10:59
    11:17
  2. 2
    05:47 - 11:19
    5h 32min JPY 15.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:31
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    10:31
    10:36
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:58
    11:14
    NTT Shin Kofu Building
    NTT新甲府ビル
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:19
  3. 3
    05:37 - 11:19
    5h 42min JPY 12.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:57
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    10:40
    10:45
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:58
    11:14
    NTT Shin Kofu Building
    NTT新甲府ビル
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:19
  4. 4
    07:09 - 12:09
    5h 0min JPY 16.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:51
    Kokubo
    国母
    Ga
    11:51
    12:09
  5. 5
    05:17 - 10:13
    4h 56min JPY 164.100
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    05:17
    10:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.