Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 罗森Comfort Suites 东京湾店

Xuất phát lúc
13:24 05/25, 2024
  1. 1
    13:24 - 16:22
    2h 58min JPY 3.660 IC JPY 3.652 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    13:24
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:36
    Hatchobori(Tokyo)
    八丁堀(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    16:00
    16:03
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    16:06
    16:14
    Hinode-Nishi
    日の出西
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:22
  2. 2
    13:24 - 16:23
    2h 59min JPY 3.660 IC JPY 3.652 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    13:24
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:36
    Hatchobori(Tokyo)
    八丁堀(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    16:00
    16:03
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    16:12
    16:22
    Akemi 5-chome
    明海五丁目
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:23
  3. 3
    13:24 - 16:36
    3h 12min JPY 3.510 IC JPY 3.504 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    13:24
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:18
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    15:18
    15:24
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    16:18
    16:21
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    16:25
    16:35
    Akemi 5-chome
    明海五丁目
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:36
  4. 4
    13:45 - 18:01
    4h 16min JPY 2.060 IC JPY 2.054 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    13:45
    13:53
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    16:33
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    16:33
    16:39
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    17:42
    17:45
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    17:50
    18:00
    Akemi 5-chome
    明海五丁目
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:01
  5. 5
    13:24 - 15:37
    2h 13min JPY 62.300
    cancel cancel
    日光
    日光
    13:24
    15:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.