Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:54 - 10:453h 51min JPY 48.250 IC JPY 48.243 Đổi tàu 4 lần06:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ07:161 StopsKodamaKodama 775 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 07:432 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:201 StopsJALJAL304 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:00Walk0m 10min10:232 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 215minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Shinagawa
- 品川
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Airport Rapid Limited Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 2 Lên xe: BackJPY 370 IC JPY 363 2minShinagawa Đến Sengakuji Bảng giờ- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
- Exit A2
10:41Walk332m 4min -
206:54 - 11:254h 31min JPY 43.560 IC JPY 43.553 Đổi tàu 4 lần06:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ07:196 StopsJR Nippou Main Lineđến Nakatsu(Oita) Sân ga: 1JPY 570 18minKokura(Fukuoka) Đến Kusami Bảng giờ- Kusami
- 朽網
- Ga
- Airport Exit
07:37Walk102m 3min- Kusami Sta.
- 朽網駅
- Trạm Xe buýt
07:426 StopsNishitetsu Bus [51]đến Kitakyushu Rinku Industrial Park Kitakyushu AirportJPY 520 20minKusami Sta. Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
08:02Walk110m 2min09:001 StopsSFJSFJ76 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:40Walk0m 10min11:042 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 214minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Shinagawa
- 品川
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Airport Rapid Limited Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 2 Lên xe: BackJPY 370 IC JPY 363 2minShinagawa Đến Sengakuji Bảng giờ- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
- Exit A2
11:21Walk332m 4min -
307:06 - 12:245h 18min JPY 22.050 Đổi tàu 2 lần07:061 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ07:319 StopsNozomiNozomi 6 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: BackJPY 13.420 4h 37minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh - Shinagawa
- 品川
- Ga
- Takanawa Exit(West Exit)
12:08Walk294m 8min- Shinagawa Sta. Takanawa-guchi
- 品川駅高輪口
- Trạm Xe buýt
12:202 Stops都営バス [反96]đến Roppongi HillsJPY 210 IC JPY 210 2minShinagawa Sta. Takanawa-guchi Đến Sengakuji Mae Bảng giờ- Sengakuji Mae
- 泉岳寺前
- Trạm Xe buýt
12:22Walk151m 2min -
407:06 - 12:255h 19min JPY 21.990 Đổi tàu 2 lần07:061 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ07:319 StopsNozomiNozomi 6 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: BackJPY 13.420 4h 37minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh 12:191 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 2 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 150 2minShinagawa Đến Sengakuji Bảng giờ- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
- Exit A2
12:21Walk332m 4min -
506:45 - 18:2611h 41min JPY 329.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.