Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → Chiba Inage Ward Office

Xuất phát lúc
19:30 06/22, 2024
  1. 1
    19:32 - 09:24
    13h 52min JPY 25.540 IC JPY 25.538 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    21:56
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    21:56
    22:01
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:04
    Inage
    稲毛
    Ga
    East Exit
    09:04
    09:07
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    東口1番のりば
    09:14
    09:20
    Anagawa Jujiro
    穴川十字路
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:24
  2. 2
    19:32 - 09:26
    13h 54min JPY 26.440 IC JPY 26.438 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    21:56
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    21:56
    22:01
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:17
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:13
    Inage
    稲毛
    Ga
    East Exit
    09:13
    09:16
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    東口2番のりば[または5番のりば]
    09:20
    09:26
    Inage Kuyakusho
    稲毛区役所
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:26
  3. 3
    19:32 - 09:26
    13h 54min JPY 25.210 IC JPY 25.208 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    21:41
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    21:41
    21:47
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:13
    Inage
    稲毛
    Ga
    East Exit
    09:13
    09:16
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    東口2番のりば[または5番のりば]
    09:20
    09:26
    Inage Kuyakusho
    稲毛区役所
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:26
  4. 4
    22:03 - 10:24
    12h 21min JPY 22.290 IC JPY 22.288 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:03
    22:09
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    22:23
    22:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    09:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:01
    Inage
    稲毛
    Ga
    East Exit
    10:01
    10:04
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    東口1番のりば
    10:14
    10:20
    Anagawa Jujiro
    穴川十字路
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:24
  5. 5
    19:30 - 05:55
    10h 25min JPY 272.030
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    19:30
    05:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.