Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 피자 라 키누타 점

Xuất phát lúc
18:17 05/24, 2024
  1. 1
    18:37 - 00:24
    5h 47min JPY 16.420 IC JPY 16.417 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:23
    20:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    23:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    23:50
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:10
    Soshigaya-Okura
    祖師ヶ谷大蔵
    Ga
    South Exit
    00:10
    00:24
  2. 2
    18:37 - 00:24
    5h 47min JPY 16.450 IC JPY 16.449 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:23
    20:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    23:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    23:50
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:02
    Seijogakuen-mae
    成城学園前
    Ga
    South Exit
    00:02
    00:24
  3. 3
    18:37 - 00:40
    6h 3min JPY 15.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:26
    20:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    23:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:26
    Soshigaya-Okura
    祖師ヶ谷大蔵
    Ga
    South Exit
    00:26
    00:40
  4. 4
    19:00 - 00:53
    5h 53min JPY 15.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:49
    20:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:16
    00:39
    Soshigaya-Okura
    祖師ヶ谷大蔵
    Ga
    South Exit
    00:39
    00:53
  5. 5
    18:17 - 01:23
    7h 6min JPY 190.370
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    18:17
    01:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.