Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

주부코쿠사이쿠코,주부국제공항 → 시네마 IKSPIARI

Xuất phát lúc
03:11 05/25, 2024
  1. 1
    05:24 - 08:42
    3h 18min JPY 11.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:03
    08:08
    Tokyo Sta. Yaesu-guchi
    東京駅八重洲口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:08
    08:12
    Kamejimabashi
    亀島橋(東京都)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:22
    Hatchobori(Tokyo)
    八丁堀(東京都)
    Ga
    Exit A3
    timetable Bảng giờ
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    08:37
    08:42
  2. 2
    05:24 - 08:47
    3h 23min JPY 11.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:42
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    08:42
    08:47
  3. 3
    05:24 - 08:51
    3h 27min JPY 11.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:46
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    08:46
    08:51
  4. 4
    07:40 - 09:30
    1h 50min JPY 23.650 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:55
    09:20
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:30
  5. 5
    03:11 - 07:39
    4h 28min JPY 177.930
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    03:11
    07:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.