Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ) → ตลาดของทะเล นิฮงไกซากานะมาจิ
- Xuất phát lúc
- 11:15 06/18, 2024
-
111:45 - 18:076h 22min JPY 22.110 Đổi tàu 4 lần11:4512:165 StopsRelay KamomeRelay Kamome 26 đến Hakata Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle/Back58min
JPY 2.660 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước 13:237 StopsSakuraSakura 554 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: Front2h 36minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.360 Toa Xanh 16:132 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 33 đến Tsuruga Sân ga: 4JPY 12.100 1h 17minJPY 2.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.460 Toa Xanh - Tsuruga
- 敦賀
- Ga
- Machinami Gate(West Gate)
17:30Walk187m 3min- Tsuruga Sta.
- 敦賀駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
17:3820 Stops福井県敦賀市 [5・6]松原線/中郷・木崎線敦賀市コミュニティバス [5・6]松原線/中郷・木崎線 đến Tsuruga Sta.JPY 200 27minTsuruga Sta. Đến Wakabacho 1Chome (Fukui) Bảng giờ- Wakabacho 1Chome (Fukui)
- 若葉町1丁目(福井県)
- Trạm Xe buýt
18:05Walk239m 2min -
211:45 - 18:076h 22min JPY 21.880 Đổi tàu 4 lần11:4512:165 StopsRelay KamomeRelay Kamome 26 đến Hakata Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle/Back58min
JPY 2.660 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước 13:367 StopsNozomiNozomi 34 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 43minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.640 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Kyoto Bảng giờ16:371 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 33 đến Tsuruga Sân ga: 0JPY 12.100 53minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh - Tsuruga
- 敦賀
- Ga
- Machinami Gate(West Gate)
17:30Walk187m 3min- Tsuruga Sta.
- 敦賀駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
17:3820 Stops福井県敦賀市 [5・6]松原線/中郷・木崎線敦賀市コミュニティバス [5・6]松原線/中郷・木崎線 đến Tsuruga Sta.JPY 200 27minTsuruga Sta. Đến Wakabacho 1Chome (Fukui) Bảng giờ- Wakabacho 1Chome (Fukui)
- 若葉町1丁目(福井県)
- Trạm Xe buýt
18:05Walk239m 2min -
311:45 - 18:186h 33min JPY 21.880 Đổi tàu 4 lần11:4512:165 StopsRelay KamomeRelay Kamome 26 đến Hakata Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle/Back58min
JPY 2.660 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước 13:367 StopsNozomiNozomi 34 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 43minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.640 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Kyoto Bảng giờ16:371 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 33 đến Tsuruga Sân ga: 0JPY 12.100 53minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh - Tsuruga
- 敦賀
- Ga
- Machinami Gate(West Gate)
17:30Walk187m 3min- Tsuruga Sta.
- 敦賀駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
17:556 Stops福井県敦賀市 [3]中央線敦賀市コミュニティバス [3]中央線 đến Undokoen East ExitJPY 200 10minTsuruga Sta. Đến Kita Kizaki Bảng giờ- Kita Kizaki
- 北木崎
- Trạm Xe buýt
18:05Walk1.1km 13min -
413:08 - 19:146h 6min JPY 37.610 Đổi tàu 4 lần
- นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
- 長崎(長崎県)
- Ga
- East Exit
13:08Walk406m 7min- Nagasaki Sta.
- 長崎駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番乗り場
13:155 Stops長崎県営バス 長崎空港-長崎〔出島道路経由〕長崎県営バス/長崎バス 長崎空港-長崎〔出島道路経由〕 đến Nagasaki Airport (Bus)JPY 1.200 44minNagasaki Sta. Đến Nagasaki Airport (Bus) Bảng giờ- Nagasaki Airport (Bus)
- 長崎空港(バス)
- Trạm Xe buýt
13:59Walk268m 3min14:501 StopsJALJAL2376 đến Osaka AirportJPY 31.650 1h 10minNagasaki Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
16:05Walk149m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
16:301 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 1.340 55minOsaka Airport(Itami) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
17:25Walk255m 12min17:371 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 37 đến Tsuruga Sân ga: 0JPY 1.690 53minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh - Tsuruga
- 敦賀
- Ga
- Machinami Gate(West Gate)
18:30Walk187m 3min- Tsuruga Sta.
- 敦賀駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
18:4520 Stops福井県敦賀市 [5・6]松原線/中郷・木崎線敦賀市コミュニティバス [5・6]松原線/中郷・木崎線 đến Tsuruga Sta.JPY 200 27minTsuruga Sta. Đến Wakabacho 1Chome (Fukui) Bảng giờ- Wakabacho 1Chome (Fukui)
- 若葉町1丁目(福井県)
- Trạm Xe buýt
19:12Walk239m 2min -
511:15 - 21:1710h 2min JPY 303.610
- นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
- 長崎(長崎県)
11:15Xe hơi/Tắc-xi872.9km 10h 2min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.