Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 주오 고속도로 (하치오지-오카야) 단고자카 SA 하행

Xuất phát lúc
08:18 05/26, 2024
  1. 1
    08:32 - 13:21
    4h 49min JPY 41.990 IC JPY 41.987 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:32
    08:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:37
    08:55
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:58
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    12:00
    12:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    13:10
    Chuo Expressway Nodajiri
    中央道野田尻
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:21
  2. 2
    08:40 - 13:33
    4h 53min JPY 47.640 IC JPY 47.635 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    12:07
    12:12
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    13:22
    Chuo Expressway Nodajiri
    中央道野田尻
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:33
  3. 3
    10:47 - 15:33
    4h 46min JPY 42.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:47
    10:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:52
    11:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:25
    14:35
    Chuodo-Hino
    中央道日野
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:39
    Chuodo-Hino
    中央道日野
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:22
    Chuo Expressway Nodajiri
    中央道野田尻
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:33
  4. 4
    08:18 - 18:04
    9h 46min JPY 251.310
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    08:18
    18:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.