Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → AWORKS

Xuất phát lúc
19:21 05/24, 2024
  1. 1
    20:10 - 23:21
    3h 11min JPY 6.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    22:55
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:12
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    23:12
    23:21
  2. 2
    20:10 - 23:23
    3h 13min JPY 6.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:59
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:14
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    23:14
    23:23
  3. 3
    20:48 - 00:18
    3h 30min JPY 10.460 IC JPY 10.459 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:37
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    23:35
    23:43
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    Exit A0
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:02
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:09
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    00:09
    00:18
  4. 4
    19:35 - 00:39
    5h 4min JPY 4.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:13
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:21
    00:30
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    00:30
    00:39
  5. 5
    19:21 - 22:12
    2h 51min JPY 98.200
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    19:21
    22:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.