Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → อุเอโนฮาระหอวัฒนธรรม

Xuất phát lúc
03:13 05/29, 2024
  1. 1
    05:24 - 09:56
    4h 32min JPY 12.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uenohara
    上野原
    Ga
    South Exit
    09:34
    09:36
    Uenohara Sta.
    上野原駅
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:53
    Eigyosho Mae (Uenohara Uenohara)
    営業所前〔上野原市上野原〕
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:56
  2. 2
    05:24 - 10:15
    4h 51min JPY 12.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uenohara
    上野原
    Ga
    South Exit
    09:34
    09:36
    Uenohara Sta.
    上野原駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:12
    Uenohara Shiyakusho
    上野原市役所
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:15
  3. 3
    05:24 - 10:56
    5h 32min JPY 12.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Uenohara
    上野原
    Ga
    South Exit
    10:34
    10:36
    Uenohara Sta.
    上野原駅
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:53
    Eigyosho Mae (Uenohara Uenohara)
    営業所前〔上野原市上野原〕
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:56
  4. 4
    07:20 - 11:15
    3h 55min JPY 28.770 IC JPY 28.769 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:36
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:58
    Uenohara
    上野原
    Ga
    South Exit
    10:58
    11:00
    Uenohara Sta.
    上野原駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:12
    Uenohara Shiyakusho
    上野原市役所
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:15
  5. 5
    03:13 - 07:07
    3h 54min JPY 158.330
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    03:13
    07:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.