Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 平位鲜鱼

Xuất phát lúc
10:49 06/24, 2024
  1. 1
    11:23 - 17:49
    6h 26min JPY 11.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    14:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:27
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:40
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    17:40
    17:49
  2. 2
    10:57 - 17:49
    6h 52min JPY 9.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:57
    11:00
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:00
    14:25
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:27
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:40
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    17:40
    17:49
  3. 3
    11:23 - 17:58
    6h 35min JPY 12.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    14:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:27
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    17:27
    17:30
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:53
    地蔵湯公園前・地蔵湯
    Trạm Xe buýt
    17:53
    17:58
  4. 4
    14:21 - 18:29
    4h 8min JPY 39.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    14:21
    14:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:25
    14:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:40
    14:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:30
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    17:35
    17:36
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:24
    地蔵湯公園前・地蔵湯
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:29
  5. 5
    10:49 - 15:56
    5h 7min JPY 117.950
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    10:49
    15:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.