Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 平位鲜鱼

Xuất phát lúc
06:27 06/25, 2024
  1. 1
    07:10 - 13:58
    6h 48min JPY 68.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:44
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:12
    12:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:44
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:49
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    13:49
    13:58
  2. 2
    08:21 - 15:03
    6h 42min JPY 9.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:49
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:06
    11:45
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:40
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:47
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:54
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    14:54
    15:03
  3. 3
    09:16 - 15:17
    6h 1min JPY 7.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    09:16
    09:20
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:10
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:40
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    15:08
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    15:08
    15:17
  4. 4
    09:11 - 15:17
    6h 6min JPY 7.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    09:11
    09:15
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:25
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:36
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:58
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    09:58
    10:04
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:40
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    15:08
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    15:08
    15:17
  5. 5
    06:27 - 10:16
    3h 49min JPY 83.370
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    06:27
    10:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.