Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Ichinoyu

Xuất phát lúc
19:47 05/23, 2024
  1. 1
    21:54 - 09:30
    11h 36min JPY 13.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wadayama
    和田山
    Ga
    09:22
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    09:22
    09:30
  2. 2
    23:20 - 10:00
    10h 40min JPY 17.530 IC JPY 17.526 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:44
    23:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:52
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    09:52
    10:00
  3. 3
    23:20 - 10:00
    10h 40min JPY 16.530 IC JPY 16.526 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:44
    23:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:38
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:52
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    09:52
    10:00
  4. 4
    22:43 - 10:00
    11h 17min JPY 14.130 IC JPY 14.126 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:07
    23:14
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:52
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    09:52
    10:00
  5. 5
    19:47 - 03:30
    7h 43min JPY 216.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    19:47
    03:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.