Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 林试之森公园

Xuất phát lúc
16:21 06/08, 2024
  1. 1
    17:12 - 22:14
    5h 2min JPY 56.120 IC JPY 56.114 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    18:28
    18:31
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:47
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:58
    Meguro
    目黒
    Ga
    East Exit
    21:58
    22:02
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    2
    22:05
    22:07
    Moto Kyobajo-mae
    元競馬場前
    Trạm Xe buýt
    22:07
    22:14
  2. 2
    17:12 - 22:16
    5h 4min JPY 56.030 IC JPY 56.024 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    18:28
    18:31
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:47
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:06
    Musashi-koyama
    武蔵小山
    Ga
    West Exit
    22:06
    22:16
  3. 3
    17:12 - 22:22
    5h 10min JPY 56.120 IC JPY 56.113 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    18:28
    18:31
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:47
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:52
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    22:12
    Musashi-koyama
    武蔵小山
    Ga
    West Exit
    22:12
    22:22
  4. 4
    16:32 - 22:22
    5h 50min JPY 56.190 IC JPY 56.183 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    17:45
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    17:45
    17:50
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:45
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:48
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:52
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    22:12
    Musashi-koyama
    武蔵小山
    Ga
    West Exit
    22:12
    22:22
  5. 5
    16:21 - 05:57
    13h 36min JPY 415.570
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    16:21
    05:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.