Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Meiwa Platform

Xuất phát lúc
11:59 05/23, 2024
  1. 1
    12:10 - 18:07
    5h 57min JPY 61.150 IC JPY 61.147 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:25
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:51
    Kokubo
    国母
    Ga
    17:51
    18:07
  2. 2
    12:45 - 18:26
    5h 41min JPY 53.390 IC JPY 53.385 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    16:06
    16:11
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:25
    18:10
    Chuo Expressway Showa
    中央道昭和
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:26
  3. 3
    12:05 - 19:07
    7h 2min JPY 48.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    14:51
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:00
    16:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    18:28
    18:33
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:45
    19:02
    Osato Kita Danchi
    大里北団地
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:07
  4. 4
    12:05 - 19:07
    7h 2min JPY 50.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    15:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    16:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    18:28
    18:33
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:45
    19:02
    Osato Kita Danchi
    大里北団地
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:07
  5. 5
    11:59 - 07:32
    43h 33min JPY 395.290
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    11:59
    07:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.