Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → ทามะเซ็นเตอร์

Xuất phát lúc
05:48 06/03, 2024
  1. 1
    06:20 - 10:22
    4h 2min JPY 26.480 IC JPY 26.466 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:13
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    09:13
    09:24
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:52
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:02
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:18
    Odakyu Tama Center
    小田急多摩センター
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:22
  2. 2
    06:20 - 10:38
    4h 18min JPY 27.640 IC JPY 27.632 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:50
    09:30
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    09:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:13
    Takahatafudo
    高幡不動
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:38
    Tama-Center
    多摩センター
    Ga
    10:38
    10:38
  3. 3
    06:48 - 10:43
    3h 55min JPY 47.270 IC JPY 47.266 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:54
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:20
    10:00
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:00
    10:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chofu
    調布
    Ga
    10:39
    Keio-tama-center
    京王多摩センター
    Ga
    South Exit
    10:39
    10:43
  4. 4
    06:20 - 10:43
    4h 23min JPY 43.260 IC JPY 43.251 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:56
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chofu
    調布
    Ga
    10:39
    Keio-tama-center
    京王多摩センター
    Ga
    South Exit
    10:39
    10:43
  5. 5
    05:48 - 18:32
    12h 44min JPY 319.870
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    05:48
    18:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.