Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินคันไซ → สวนสาธารณะสูเกบันบะ

Xuất phát lúc
16:55 06/15, 2024
  1. 1
    17:30 - 20:41
    3h 11min JPY 26.140 IC JPY 26.133 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:00
    19:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:36
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    19:36
    19:47
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:20
    Inadazutsumi
    稲田堤
    Ga
    20:20
    20:41
  2. 2
    18:35 - 21:36
    3h 1min JPY 26.140 IC JPY 26.133 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:30
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    20:30
    20:41
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:15
    Inadazutsumi
    稲田堤
    Ga
    21:15
    21:36
  3. 3
    16:56 - 21:36
    4h 40min JPY 15.040 IC JPY 15.037 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:38
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    20:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    20:50
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:15
    Inadazutsumi
    稲田堤
    Ga
    21:15
    21:36
  4. 4
    17:50 - 22:02
    4h 12min JPY 30.540 IC JPY 30.533 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    19:35
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    19:40
    21:10
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    21:10
    21:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:37
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:45
    Yomiuri-Land-mae
    読売ランド前(小田急線)
    Ga
    South Exit
    21:45
    21:49
    Yomiuri-Land Mae Sta. (Odakyu Sen)
    読売ランド前駅〔小田急線〕
    Trạm Xe buýt
    1
    21:54
    21:59
    Banba 3Chome
    馬場三丁目
    Trạm Xe buýt
    21:59
    22:02
  5. 5
    16:55 - 23:37
    6h 42min JPY 200.200
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    16:55
    23:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.