Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 山口画廊

Xuất phát lúc
21:47 06/08, 2024
  1. 1
    22:01 - 23:10
    1h 9min JPY 1.500 IC JPY 1.499 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:01
    22:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:05
    22:45
    Keisei-Tsudanuma Sta.
    京成津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    22:51
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:05
    Midoridai
    みどり台
    Ga
    23:05
    23:10
  2. 2
    22:16 - 23:23
    1h 7min JPY 1.500 IC JPY 1.499 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:16
    22:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:20
    23:00
    Keisei-Tsudanuma Sta.
    京成津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    23:00
    23:06
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:18
    Midoridai
    みどり台
    Ga
    23:18
    23:23
  3. 3
    21:50 - 23:33
    1h 43min JPY 1.070 IC JPY 1.063 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    21:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:09
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Chiba
    西千葉
    Ga
    South Exit
    23:27
    23:33
  4. 4
    21:50 - 23:40
    1h 50min JPY 1.250 IC JPY 1.242 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    21:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:38
    Asakusabashi
    浅草橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Chiba
    西千葉
    Ga
    South Exit
    23:34
    23:40
  5. 5
    21:47 - 22:40
    53min JPY 18.100
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    21:47
    22:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.