Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 鲷鱼烧之鲷吉Perie西千叶FS

Xuất phát lúc
14:01 06/03, 2024
  1. 1
    14:23 - 20:30
    6h 7min JPY 16.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:26
    16:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    19:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:18
    Inage
    稲毛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Chiba
    西千葉
    Ga
    South Exit
    20:28
    20:30
  2. 2
    14:23 - 20:30
    6h 7min JPY 15.850 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    19:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:11
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Chiba
    西千葉
    Ga
    South Exit
    20:28
    20:30
  3. 3
    14:23 - 20:46
    6h 23min JPY 16.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:26
    16:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    19:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Chiba
    西千葉
    Ga
    South Exit
    20:44
    20:46
  4. 4
    15:28 - 21:01
    5h 33min JPY 16.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:54
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:53
    Inage
    稲毛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Chiba
    西千葉
    Ga
    South Exit
    20:59
    21:01
  5. 5
    14:01 - 21:59
    7h 58min JPY 209.810
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    14:01
    21:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.