Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 药店松本清南阿尔卑斯桃园店

Xuất phát lúc
22:44 06/16, 2024
  1. 1
    00:05 - 08:42
    8h 37min JPY 11.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    00:05
    00:10
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    00:10
    04:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    04:55
    05:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:10
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    08:10
    08:13
    Higashihanawa Sta.
    東花輪駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:42
    Alps Garden Nishi
    アルプスガーデン西
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:42
  2. 2
    00:20 - 09:03
    8h 43min JPY 8.230 IC JPY 8.227 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    00:20
    00:25
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    00:25
    05:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:22
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takahatafudo
    高幡不動
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    06:23
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:09
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    08:09
    08:14
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:20
    08:52
    Jugosho (Yamanashi)
    十五所(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:03
  3. 3
    00:20 - 09:07
    8h 47min JPY 8.290 IC JPY 8.287 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    00:20
    00:25
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    00:25
    05:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:22
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takahatafudo
    高幡不動
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    06:23
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:09
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    08:09
    08:14
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    09:04
    Momozono Shinden
    桃園新田
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:07
  4. 4
    06:33 - 11:13
    4h 40min JPY 11.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:43
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:14
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    10:14
    10:19
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    11:02
    Jugosho (Yamanashi)
    十五所(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:13
  5. 5
    22:44 - 03:25
    4h 41min JPY 169.150
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    22:44
    03:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.