Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร) → ร้านอุไคจิคุเท

Xuất phát lúc
17:06 05/26, 2024
  1. 1
    17:21 - 21:32
    4h 11min JPY 14.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    19:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:05
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    21:05
    21:32
  2. 2
    17:11 - 21:42
    4h 31min JPY 15.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    21:08
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:15
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    21:15
    21:42
  3. 3
    17:08 - 21:42
    4h 34min JPY 14.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    17:08
    17:14
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    21:08
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:15
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    21:15
    21:42
  4. 4
    17:23 - 22:03
    4h 40min JPY 30.310 IC JPY 30.301 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    17:23
    17:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    17:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:50
    20:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:05
    20:35
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    20:35
    20:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:30
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:36
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    21:36
    22:03
  5. 5
    17:06 - 22:45
    5h 39min JPY 184.000
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    17:06
    22:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.