Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทคุชิมะ → พิพิธภัณฑ์ประจำเมืองมินามิแอลป์

Xuất phát lúc
14:35 06/19, 2024
  1. 1
    15:10 - 23:04
    7h 54min JPY 19.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    15:10
    15:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:15
    16:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:08
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    17:08
    17:12
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:20
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    19:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    22:06
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    22:06
    22:11
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:30
    22:57
    Todamachi (Yamanashi)
    戸田町(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    22:57
    23:04
  2. 2
    14:55 - 23:04
    8h 9min JPY 19.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    14:55
    15:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:00
    17:06
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:06
    17:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    19:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    22:06
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    22:06
    22:11
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:30
    22:57
    Todamachi (Yamanashi)
    戸田町(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    22:57
    23:04
  3. 3
    14:41 - 23:04
    8h 23min JPY 19.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    14:41
    14:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:45
    17:10
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    22:06
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    22:06
    22:11
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:30
    22:57
    Todamachi (Yamanashi)
    戸田町(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    22:57
    23:04
  4. 4
    14:41 - 23:04
    8h 23min JPY 19.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    14:41
    14:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:45
    17:10
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:40
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    22:06
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    22:06
    22:11
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:30
    22:57
    Todamachi (Yamanashi)
    戸田町(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    22:57
    23:04
  5. 5
    14:35 - 21:16
    6h 41min JPY 158.490
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    14:35
    21:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.