Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → Tango Jersey Farm and Dairy Kitchen Sora

Xuất phát lúc
23:40 06/23, 2024
  1. 1
    23:58 - 10:27
    10h 29min JPY 14.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:06
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    00:06
    00:12
    Kawasaki Station East Exit (La Cittadella)
    川崎駅東口〔ラ・チッタデッラ前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    07:15
    VIP Lounge Kyoto Sta. Hachijo Exit
    VIPラウンジ京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:41
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:10
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    10:10
    10:27
  2. 2
    23:47 - 10:27
    10h 40min JPY 11.880 IC JPY 11.877 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    23:58
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:58
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:26
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:41
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:10
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    10:10
    10:27
  3. 3
    23:47 - 10:27
    10h 40min JPY 11.220 IC JPY 11.217 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    23:58
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:58
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:38
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:41
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:10
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    10:10
    10:27
  4. 4
    23:51 - 11:00
    11h 9min JPY 16.530 IC JPY 16.528 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:12
    00:17
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:40
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:44
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    07:43
    09:16
    Miyazu Sta.
    宮津駅
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:23
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:04
    Amino
    網野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:25
    Kumihama
    久美浜
    Ga
    10:25
    10:29
    Kumihama Sta.
    久美浜駅
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:55
    Sawmill Mae (Kyoto)
    製材所前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:00
  5. 5
    23:40 - 07:07
    7h 27min JPY 281.200
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    23:40
    07:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.