Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
Phần trên của tìm lộ trình
Akihabara → Tango Jersey Farm and Dairy Kitchen Sora
- Xuất phát lúc
- 17:08 06/24, 2024
-
117:56 - 02:058h 9min JPY 18.530 Đổi tàu 3 lần17:562 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle/Back4minAkihabara Đến Tokyo Bảng giờ18:124 StopsNozomiNozomi 57 đến Hakata Sân ga: 19 Lên xe: Middle2h 11min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Kyoto Bảng giờ20:375 StopsHashidateHashidate 9 đến Miyazu Sân ga: 31JPY 9.790 1h 22minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKyoto Đến Fukuchiyama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Fukuchiyama
- 福知山
- Ga
2 StopsHashidateHashidate 9 đến Miyazu28minJPY 950 Chỗ ngồi đã Đặt trướcFukuchiyama Đến Miyazu Bảng giờ22:34- Amino
- 網野
- Ga
23:16Walk13.7km 2h 49min -
217:53 - 02:058h 12min JPY 18.530 Đổi tàu 3 lần17:538 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Sakuragicho Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back18minAkihabara Đến Shinagawa Bảng giờ18:193 StopsNozomiNozomi 57 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: Middle2h 4min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Kyoto Bảng giờ20:375 StopsHashidateHashidate 9 đến Miyazu Sân ga: 31JPY 9.790 1h 22minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKyoto Đến Fukuchiyama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Fukuchiyama
- 福知山
- Ga
2 StopsHashidateHashidate 9 đến Miyazu28minJPY 950 Chỗ ngồi đã Đặt trướcFukuchiyama Đến Miyazu Bảng giờ22:34- Amino
- 網野
- Ga
23:16Walk13.7km 2h 49min -
317:32 - 02:058h 33min JPY 32.390 IC JPY 32.386 Đổi tàu 5 lần17:325 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 10minAkihabara Đến Hamamatsucho Bảng giờ17:499 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 22minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
18:11Walk0m 2min18:451 StopsJALJAL137 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.750 1h 10minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
20:00Walk325m 4min- 大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
- Trạm Xe buýt
20:122 StopsExpressway Bus Namba-Fukuchiyamađến Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)JPY 1.700 1h 25min大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕 Đến Fukuchiya Sta. (Kitaguchi) Bảng giờ- Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
- 福知山駅前〔北口〕
- Trạm Xe buýt
21:37Walk158m 7min22:022 StopsHashidateHashidate 9 đến Miyazu28minJPY 950 Chỗ ngồi đã Đặt trướcFukuchiyama Đến Miyazu Bảng giờ22:34- Amino
- 網野
- Ga
23:16Walk13.7km 2h 49min -
417:20 - 02:058h 45min JPY 18.530 Đổi tàu 3 lần17:202 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle/Back4minAkihabara Đến Tokyo Bảng giờ17:337 StopsHikariHikari 653 đến Shin-osaka Sân ga: 16 Lên xe: Middle2h 39min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh 20:375 StopsHashidateHashidate 9 đến Miyazu Sân ga: 31JPY 9.790 1h 22minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKyoto Đến Fukuchiyama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Fukuchiyama
- 福知山
- Ga
2 StopsHashidateHashidate 9 đến Miyazu28minJPY 950 Chỗ ngồi đã Đặt trướcFukuchiyama Đến Miyazu Bảng giờ22:34- Amino
- 網野
- Ga
23:16Walk13.7km 2h 49min -
517:08 - 00:387h 30min JPY 235.300
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.