Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → ฟาร์มทังโงะเจอร์ซีย์ (Tango Jersey Farm)

Xuất phát lúc
04:09 06/13, 2024
  1. 1
    06:50 - 13:22
    6h 32min JPY 21.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:40
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:05
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    13:05
    13:22
  2. 2
    05:38 - 13:22
    7h 44min JPY 18.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:40
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:05
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    13:05
    13:22
  3. 3
    05:10 - 13:22
    8h 12min JPY 19.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:40
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:05
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    13:05
    13:22
  4. 4
    05:10 - 13:22
    8h 12min JPY 18.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    10:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:40
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:05
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    13:05
    13:22
  5. 5
    04:09 - 11:55
    7h 46min JPY 220.830
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    04:09
    11:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.