Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出云市 → 信州松川温泉 清流苑

Xuất phát lúc
20:35 06/02, 2024
  1. 1
    23:00 - 10:04
    11h 4min JPY 13.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    South Exit
    23:00
    23:05
    Izumoshi Sta. South Exit (Big Heart Mae)
    出雲市駅南口〔ビッグハート前〕
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:12
    07:24
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:43
    Matsukawa (Highway Bus)
    松川〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:43
    10:04
  2. 2
    23:00 - 10:04
    11h 4min JPY 13.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    South Exit
    23:00
    23:05
    Izumoshi Sta. South Exit (Big Heart Mae)
    出雲市駅南口〔ビッグハート前〕
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:12
    07:24
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:43
    Matsukawa (Highway Bus)
    松川〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:43
    10:04
  3. 3
    21:10 - 10:04
    12h 54min JPY 15.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    04:00
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:07
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:14
    07:26
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:43
    Matsukawa (Highway Bus)
    松川〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:43
    10:04
  4. 4
    21:46 - 12:04
    14h 18min JPY 14.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    21:46
    21:50
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    21:50
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:05
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 5
    09:05
    09:11
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:22
    09:50
    Tokadai
    桃花台
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:53
    Chuodo-Tokadai
    中央道桃花台
    Trạm Xe buýt
    10:01
    11:43
    Matsukawa (Highway Bus)
    松川〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:43
    12:04
  5. 5
    20:35 - 03:38
    7h 3min JPY 205.040
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    20:35
    03:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.