Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → LOVERARY BY FEILER Tamagawa Takashimaya SC

Xuất phát lúc
20:15 06/15, 2024
  1. 1
    20:35 - 23:25
    2h 50min JPY 37.110 IC JPY 37.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:48
    Oimachi
    大井町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:59
    23:22
    Futako-tamagawa
    二子玉川
    Ga
    West Exit
    23:22
    23:25
  2. 2
    20:35 - 23:27
    2h 52min JPY 37.600 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:40
    23:24
    Futako-tamagawa Sta.
    二子玉川駅
    Trạm Xe buýt
    23:24
    23:27
  3. 3
    20:50 - 05:23
    8h 33min JPY 33.850 IC JPY 33.836 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:51
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:50
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    23:50
    23:55
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Yoyogi
    代々木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:44
    04:49
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:20
    Futako-tamagawa
    二子玉川
    Ga
    West Exit
    05:20
    05:23
  4. 4
    21:41 - 08:50
    11h 9min JPY 19.690 IC JPY 19.687 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:41
    21:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:45
    22:09
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:13
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oimachi
    大井町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:47
    Futako-tamagawa
    二子玉川
    Ga
    West Exit
    08:47
    08:50
  5. 5
    20:15 - 04:23
    8h 8min JPY 211.770
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    20:15
    04:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.