Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

輕井澤 → 多摩市立溫水泳池 Aqua Blue多摩

Xuất phát lúc
12:42 06/01, 2024
  1. 1
    13:00 - 15:26
    2h 26min JPY 6.170 IC JPY 6.167 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:29
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:00
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:18
    Karakida
    唐木田
    Ga
    15:18
    15:26
  2. 2
    13:00 - 15:36
    2h 36min JPY 5.880 IC JPY 5.877 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:34
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:04
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:28
    Karakida
    唐木田
    Ga
    15:28
    15:36
  3. 3
    13:00 - 15:37
    2h 37min JPY 5.860 IC JPY 5.856 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:29
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chofu
    調布
    Ga
    15:16
    Keio-tama-center
    京王多摩センター
    Ga
    South Exit
    15:16
    15:21
    Tama-Center Sta.
    多摩センター駅
    Trạm Xe buýt
    11番乗り場
    15:30
    15:36
    Welfare Center (Tama)
    福祉センター(多摩市)
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:37
  4. 4
    13:00 - 15:46
    2h 46min JPY 5.670 IC JPY 5.667 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    15:38
    Karakida
    唐木田
    Ga
    15:38
    15:46
  5. 5
    12:42 - 15:19
    2h 37min JPY 80.000
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    12:42
    15:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.