Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

輕井澤 → 五島美術館

Xuất phát lúc
23:59 05/24, 2024
  1. 1
    06:34 - 08:39
    2h 5min JPY 5.720 IC JPY 5.717 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oimachi
    大井町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:34
    Kaminoge
    上野毛
    Ga
    Main Exit
    08:34
    08:39
  2. 2
    06:34 - 08:39
    2h 5min JPY 5.510 IC JPY 5.507 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:04
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:23
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:34
    Kaminoge
    上野毛
    Ga
    Main Exit
    08:34
    08:39
  3. 3
    06:34 - 08:51
    2h 17min JPY 5.930 IC JPY 5.926 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:40
    08:00
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    08:39
    Futako-tamagawa
    二子玉川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:46
    Kaminoge
    上野毛
    Ga
    Main Exit
    08:46
    08:51
  4. 4
    06:55 - 11:32
    4h 37min JPY 3.060 IC JPY 3.057 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    06:55
    06:59
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:33
    Yokokawa Sta. (Gunma)
    横川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:40
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    10:28
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:53
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:16
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:27
    Kaminoge
    上野毛
    Ga
    Main Exit
    11:27
    11:32
  5. 5
    23:59 - 02:20
    2h 21min JPY 83.500
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    23:59
    02:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.