Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

姬路 → 麥當勞千葉都町店

Xuất phát lúc
19:19 05/24, 2024
  1. 1
    20:02 - 00:32
    4h 30min JPY 16.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:54
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit
    23:54
    00:00
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    00:12
    00:21
    Car Sakashita
    車坂下
    Trạm Xe buýt
    00:21
    00:32
  2. 2
    20:02 - 00:32
    4h 30min JPY 16.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:54
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit
    23:54
    00:00
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    00:12
    00:20
    Miyakocho (Chiba)
    都町(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    00:20
    00:32
  3. 3
    19:41 - 00:32
    4h 51min JPY 17.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    20:21
    20:26
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:46
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:55
    23:59
    Chiba Sta. West Exit
    千葉駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:59
    00:03
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    00:12
    00:21
    Car Sakashita
    車坂下
    Trạm Xe buýt
    00:21
    00:32
  4. 4
    19:26 - 00:47
    5h 21min JPY 15.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    23:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:18
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit
    00:18
    00:24
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    00:27
    00:35
    Miyakocho (Chiba)
    都町(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    00:35
    00:47
  5. 5
    19:19 - 02:42
    7h 23min JPY 247.200
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    19:19
    02:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.