Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

倉敷 → 生田綠地

Xuất phát lúc
03:37 05/29, 2024
  1. 1
    05:57 - 10:06
    4h 9min JPY 38.990 IC JPY 38.981 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    09:06
    09:17
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:44
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:50
    Mukogaoka-yuen
    向ヶ丘遊園
    Ga
    South Exit
    09:50
    10:06
  2. 2
    05:34 - 10:06
    4h 32min JPY 16.890 IC JPY 16.881 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    08:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    09:20
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:44
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:50
    Mukogaoka-yuen
    向ヶ丘遊園
    Ga
    South Exit
    09:50
    10:06
  3. 3
    05:57 - 10:09
    4h 12min JPY 38.850 IC JPY 38.845 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    09:06
    09:17
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:44
    Noborito
    登戸
    Ga
    Ikuta-ryokuchi Exit
    09:44
    10:09
  4. 4
    05:34 - 10:11
    4h 37min JPY 16.960 IC JPY 16.954 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    08:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    09:23
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:36
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    South Exit
    09:36
    09:40
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:48
    10:06
    Ikuta Ryokuchi Iriguchi
    生田緑地入口
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:11
  5. 5
    03:37 - 11:16
    7h 39min JPY 278.300
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    03:37
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.