Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 千叶市文化中心

Xuất phát lúc
13:03 06/27, 2024
  1. 1
    13:20 - 17:32
    4h 12min JPY 29.400 IC JPY 29.398 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:15
    16:55
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:01
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:14
    Chibaminato
    千葉みなと
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:27
    Yoshikawa-koen
    葭川公園
    Ga
    Entrance 1
    17:27
    17:32
  2. 2
    13:20 - 17:44
    4h 24min JPY 29.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:15
    17:35
    Chiba Sta. West Exit
    千葉駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:39
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:41
    17:43
    Chiba Ginko Chuo Shiten
    千葉銀行中央支店
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:44
  3. 3
    13:20 - 17:53
    4h 33min JPY 51.510 IC JPY 51.501 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:38
    Chiba
    千葉
    Ga
    Chiba Park Exit
    17:38
    17:53
  4. 4
    13:20 - 18:02
    4h 42min JPY 51.710 IC JPY 51.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:38
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:57
    Yoshikawa-koen
    葭川公園
    Ga
    Entrance 1
    17:57
    18:02
  5. 5
    13:03 - 10:15
    45h 12min JPY 417.690
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    13:03
    10:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.