Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Seven-Eleven Tama Honari Shima

Xuất phát lúc
18:18 06/18, 2024
  1. 1
    19:28 - 05:59
    10h 31min JPY 51.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:05
    22:35
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    22:35
    22:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:00
    00:37
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:32
    Joei
    常永
    Ga
    05:32
    05:59
  2. 2
    19:28 - 05:59
    10h 31min JPY 50.060 IC JPY 50.057 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    00:37
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:32
    Joei
    常永
    Ga
    05:32
    05:59
  3. 3
    19:00 - 05:59
    10h 59min JPY 23.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:37
    21:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:50
    04:00
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:07
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:32
    Joei
    常永
    Ga
    05:32
    05:59
  4. 4
    20:14 - 07:20
    11h 6min JPY 42.810 IC JPY 42.809 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:12
    23:18
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:45
    竜王駅北口(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Ryuo
    竜王
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:40
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    06:40
    06:45
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:55
    07:18
    Nakadate
    中楯
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:20
  5. 5
    18:18 - 05:55
    11h 37min JPY 299.390
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    18:18
    05:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.