Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Ikuta Ryokuchi Park

Xuất phát lúc
10:13 06/18, 2024
  1. 1
    10:19 - 11:44
    1h 25min JPY 1.050 IC JPY 1.044 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:55
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:22
    Noborito
    登戸
    Ga
    Ikuta-ryokuchi Exit
    11:22
    11:26
    Noborito Sta.
    登戸駅
    Trạm Xe buýt
    のりばA
    11:29
    11:31
    Mukogaoka-yuen Sta. Iriguchi
    向ヶ丘遊園駅入口
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:44
  2. 2
    10:19 - 11:56
    1h 37min JPY 960 IC JPY 956 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:55
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:16
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    South Exit
    11:16
    11:20
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:32
    11:50
    Ikuta Ryokuchi Iriguchi
    生田緑地入口
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:56
  3. 3
    10:19 - 11:56
    1h 37min JPY 960 IC JPY 956 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:55
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:22
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    South Exit
    11:22
    11:26
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:32
    11:50
    Ikuta Ryokuchi Iriguchi
    生田緑地入口
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:56
  4. 4
    10:27 - 12:01
    1h 34min JPY 680 IC JPY 671 Đổi tàu 3 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:46
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    11:21
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:43
    Mukogaoka-yuen
    向ヶ丘遊園
    Ga
    South Exit
    11:43
    12:01
  5. 5
    10:13 - 11:23
    1h 10min JPY 18.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    10:13
    11:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.