Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → สะพานตกปลาริมทะเล มิกาตะ

Xuất phát lúc
10:53 06/15, 2024
  1. 1
    11:40 - 17:05
    5h 25min JPY 15.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    11:40
    11:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:52
    12:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    14:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:19
    Mikata
    三方
    Ga
    16:19
    16:22
    Mikata Sta.
    三方駅
    Trạm Xe buýt
    16:26
    17:01
    Ogawa (Fukui)
    小川(福井県)
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:05
  2. 2
    11:40 - 17:05
    5h 25min JPY 15.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    11:40
    11:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:52
    12:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    14:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:19
    Mikata
    三方
    Ga
    16:19
    16:22
    Mikata Sta.
    三方駅
    Trạm Xe buýt
    16:26
    17:01
    Ogawa (Fukui)
    小川(福井県)
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:05
  3. 3
    11:20 - 17:05
    5h 45min JPY 15.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    11:20
    11:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:32
    11:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:19
    Mikata
    三方
    Ga
    16:19
    16:22
    Mikata Sta.
    三方駅
    Trạm Xe buýt
    16:26
    17:01
    Ogawa (Fukui)
    小川(福井県)
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:05
  4. 4
    11:00 - 17:05
    6h 5min JPY 17.740 IC JPY 17.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    11:00
    11:22
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    11:24
    11:30
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:18
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    12:18
    12:30
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:19
    Mikata
    三方
    Ga
    16:19
    16:22
    Mikata Sta.
    三方駅
    Trạm Xe buýt
    16:26
    17:01
    Ogawa (Fukui)
    小川(福井県)
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:05
  5. 5
    10:53 - 16:38
    5h 45min JPY 147.990
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    10:53
    16:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.